1. Sơ lược về cách đặt tên của Intel

Một trong những tiêu chí cần quan tâm khi chọn mua laptop là vi xử lý hay còn gọi là chip. Có rất nhiều dòng chip phổ biến trên thị trường hiện như chip G, H, HQ, U, T, K khiến bạn phân vân khi lựa chọn.

Công thức đặt tên sản phẩm CPU của Intel được quy định như sau:

Tên thương hiệu – Dòng sản phẩm – Số thứ tự thế hệ CPU – Số ký hiệu sản phẩm (SKU) – Hậu tố (Đặc tính sản phẩm)

Ví dụ: Tên máy Intel Core i7 – 10710U. Trong đó, Core là tên thương hiệu, i7 là dòng chip sản phẩm, 10 là thế hệ CPU, 710 là số ký hiệu sản phẩm, U là tên hậu tố.

Nếu không có chữ cái nào xuất hiện sau tên ký hiệu sản phẩm thì đó là phiên bản chip cơ bản của Intel. Còn nếu xuất hiện chữ cái ở đằng sau thì người dùng sẽ có thông tin khái quát về mục đích sử dụng cũng như sức mạnh của sản phẩm đó. 

2. Một số dòng chip CPU phổ biến trên Laptop

Chip G là gì? Xử lý đồ họa

Chip G được trang bị sẵn bộ vi xử lý đồ họa cơ bản, cho phép người dùng thực hiện các tác vụ văn phòng mượt mà. Bên cạnh đó, người dùng không cần phải trang bị card đồ họa rời mà vẫn có thể chơi những tựa game có cấu hình tầm trung với hiệu năng ổn định.

Chip H là gì? Hiệu năng cao

Chip mang hậu tố H có hiệu năng cao khi sở hữu 4 nhân, có khả năng tiết kiệm điện với công suất của CPU 45W. Đây là dòng chip thường được sử dụng trên các mẫu laptop gaming hay máy trạm (workstation) bởi sự tương thích tốt với những dòng card đồ họa rời cao cấp đến từ NVIDIA.

Chip U là gì? Tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt

Chip U được thiết kế dành riêng cho thiết bị di động và laptop. Dòng chip này tiết kiệm điện năng bởi xung nhịp thấp, hiệu năng vừa phải. Do tiêu thụ ít điện năng nên những thiết bị sử dụng chip U không phải lo về tình trạng quá tải nhiệt, máy sẽ không bị nóng trong lúc sử dụng và thời lượng sử dụng pin tương đối dài.

Laptop sử dụng chip U thường được dùng để xử lý các tác vụ văn phòng cơ bản như Word, Powerpoint,… hay giải trí nhẹ nhàng như lướt web, xem phim.

Chip HQ là gì? Hiệu năng cao, 4 nhân thực

Chip HQ thuộc dòng CPU cao cấp của Intel. Chip sở hữu 4 nhân, hiệu năng đồ họa cao, thích hợp cho các mục đích chuyên nghiệp như chỉnh sửa đồ họa, chơi game cấu hình cao. Bên cạnh đó, khả năng tương thích tốt với những dòng card đồ họa rời NVIDIA là một điểm cộng của dòng chip này.

3. Một số dòng chip CPU phổ biến trên PC

Chip T là gì? Tiết kiệm điện năng

Chip T là dòng chip tiết kiệm năng lượng, có hiệu năng kém hơn các dòng chip cơ bản không có ký tự khác. Vì thế, dòng chip này thường được trang bị cho các thiết bị có cấu hình nhẹ nhàng, phục vụ tác vụ văn phòng cơ bản, nghe nhạc, xem phim,…

Chip K là gì? Hỗ trợ ép xung

Chip K là phiên bản mạnh nhất của dòng chip Intel, có xung nhịp cao hơn các phiên bản cùng dòng cơ bản. Chip thường được sử dụng trên PC hoặc laptop làm việc chuyên nghiệp. Ngoài ra, chip K đã được mở khóa, cho phép ép xung giúp đạt hiệu năng cao hơn.

Chip P là gì? Cân bằng mọi thứ

Chip Intel dòng P có công suất nằm trong khoảng 28-35W, vì thế nó cân bằng được cả hai việc vừa tiết kiệm năng lượng, vừa có tần suất cao, cung cấp hiệu năng xử lý và tiết kiệm điện năng tốt. Ngoài ra, Chip Intel dòng P cũng có card đồ họa tích hợp, giúp tiết kiệm năng lượng và không cần card đồ họa rời.

4. Tổng hợp hậu tố các dòng chip và Ý nghĩa

Chip G (Graphics on package): Kèm card đồ họa rời.

Chip H (High performance graphics): Hiệu năng cao.

Chip G1 – G7 (Graphics level): Tích hợp bộ xử lý đồ họa thế hệ mới.

Chip F (Requires discrete graphics): Không được trang bị GPU (card đồ họa), cần trang bị VGA để xuất trình.

Chip K (Unlocked): Mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất.

Chip HK (High performance optimized for mobile, unlocked): Hiệu năng cao, cần mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất.

Chip KF (Unlocked: Không có card đồ họa tích hợp và có thể ép xung.

Chip M (Mobile): Hiện đại, mỏng nhẹ.

Chip P (Performance): Nhiều nhân, xung nhịp cao và hiệu năng tốt.

Chip Q (Quad – Core): Lõi từ.

Chip HQ (High performance optimized for mobile, quad core): Hiệu năng cao, 4 nhân thực.

Chip MQ (Mobile, Quad Core): Chip di động lõi từ.

Chip E (Embedded): Lõi kép tiết kiệm điện.

Chip S (Special (Performance – optimized lifestyle)): Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hóa hiệu suất).

Chip T (Power optimized lifestyle): Tối ưu điện năng tiêu thụ.

Chip U (Ultra – low power): Tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt.

Chip W (Workstation): Nhiều nhân, xung nhịp cao, khả năng đa nhiệm.

Chip Y (Extremely low power): Siêu tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt.

Chip X (Extreme): Hiệu năng cao nhất, nhiều nhân, xung nhịp cao và hỗ trợ ép xung

Chip XE (Extreme edition (Unlock, High End)): Cao cấp nhất, nhiều nhân, xung nhịp cao, siêu phân luồng, hỗ trợ ép xung.

Leave a Reply

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.